chết đuối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chết đuối+
- To drown
- chết đuối vớ phải bọt
boggeddown man leans on a broken reed
- chết đuối vớ phải bọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chết đuối"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chết đuối":
chết đuối chết tươi - Những từ có chứa "chết đuối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 698